Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cadence
/'keidns/
US
UK
Danh từ
nhịp
ngữ điệu
(nhạc) kết
* Các từ tương tự:
cadenced