Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cache
/kæ∫/
US
UK
Danh từ
nơi giấu, nơi trữ (lương thực, kho tàng, vũ khí)
lương thực, cất giấu; kho hàng cất giấu, vũ khí cất giấu
Động từ
cất giấu; trữ
* Các từ tương tự:
cache buffer
,
cache memory
,
cachet
,
cachetic
,
cachexy