Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cabal
/kə'bæl/
US
UK
Danh từ
âm mưu chính trị bí mật
bè đảng
* Các từ tương tự:
cabala
,
cabalism
,
cabalist
,
cabalistic
,
cabalistically
,
caballer
,
caballero