Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
butterscotch
/ˈbʌtɚˌskɑːʧ/
US
UK
noun
[noncount] :a hard candy made by boiling butter, sugar, and water - often used before another noun
a
butterscotch
sauce
butterscotch
pudding