Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
burning
/'bɜ:niŋ/
US
UK
Tính từ
đang cháy, cháy bỏng
a
burning
house
ngôi nhà cháy
a
burning
thirst
cơn khát cháy họng
a
burning
desire
khát vọng cháy bỏng
nóng bỏng
unemployment
is
one
of
the
burning
question
of
our
time
nạn thất nghiệp là một trong những vấn đề nóng bỏng của thời đại chúng ta
* Các từ tương tự:
burningly