Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
burn-out
/'bɜ:naʊt/
US
UK
Danh từ
sự ngừng hoạt động vì hết nhiên liệu (hỏa tiễn hoặc máy bay phản lực)
(Kỹ thuật)
cháy; chập mạch