Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bumper
/'bʌmpə[r]/
US
UK
Danh từ
cái hãm xung, thanh đỡ ra (ở ô tô…)
Tính từ
(thuộc ngữ)
gấp bội
a
bumper
number
số tạp chí xuất bản với số lượng gấp bội
a
bumper
harvest
vụ gặt bội thu
Danh từ
như bouncer
xem
bouncer
Danh từ
(cũ)
cốc đầy
a
bumper
of
ale
cốc bia đầy
* Các từ tương tự:
bumper-to-bumper