Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bulwark
/'bʊlwək/
US
UK
Danh từ
tường đất phòng ngự
người che chở, vật bảo vệ
democracy
is
a
bulwark
of
freedom
dân chủ là thành trì bảo vệ tự do
(thường số nhiều)
mạn tàu cao hơn boong