Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bro
/ˈbroʊ/
US
UK
noun
plural bros
[count] informal :brother
my
big
bro
US slang - used as a friendly way of addressing a man or boy
Catch
you
later
, bro.
* Các từ tương tự:
broach
,
broad
,
broad bean
,
broad jump
,
broadband
,
broad-based
,
broad-brush
,
broadcast
,
broaden