Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
breathtaking
/'breθ,teikiŋ/
US
UK
Tính từ
làm nức lòng
a
breathtaking
view
quang cảnh làm nức lòng
her
beauty
is
breathtaking
sắc đẹp cô nàng làm xiêu lòng
* Các từ tương tự:
breathtakingly