Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
breaking
US
UK
(Kỹ thuật) cắt, ngắt
sự vỡ, sự đứt, sự rời ra
b. of waves sựvỡ sóng
* Các từ tương tự:
breaking device