Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brazen
/'breizn/
US
UK
Tính từ
trâng tráo, mặt dạn mày dày
bằng đồng thau; tựa đồng thau
lanh lảnh (giọng tiếng kèn…)
Động từ
brazen it out
trâng tráo, mặt dạn mày dày (sau khi đã làm điều gì sai trái)
* Các từ tương tự:
brazen age
,
brazen-faced
,
brazenly
,
brazenness