Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
boycott
/'bɔikɒt/
US
UK
Động từ
tẩy chay
boycott
a
meeting
tẩy chay một cuộc họp
Danh từ
sự tẩy chay
place
(
put
)
something
under
a
boycott
tẩy chay cái gì
* Các từ tương tự:
boycotter