Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bouquet
/bʊ'kei/
US
UK
Danh từ
bó hoa
a
bride's
bouquet
bó hoa cô dâu
(nghĩa bóng) lời chúc mừng
hương vị (của rượu)
this
brandy
has
a
fine
bouquet
rượu brandi này có hương vị tinh tế
* Các từ tương tự:
bouquet garni