Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bookkeeper
/ˈbʊkˌkiːpɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count] :a person whose job is to keep the financial records for a business