Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bona fide
/,bəʊnə'faidi/
US
UK
Tính từ, Phó từ
thật, thật lòng
a
bona
fide
agreement
một thỏa thuận thật lòng
* Các từ tương tự:
bona fides