Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
blue blood
/,blu:'blʌd/
US
UK
Danh từ
dòng dõi trâm anh thế phiệt
a
blue
blooded
family
một gia đình dòng dõi trâm anh thế phiệt
* Các từ tương tự:
blue-blooded