Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
blithe
/blaið/
US
UK
Tính từ
sung sướng, thanh thản
a
blithe
spirit
tâm trạng thanh thản
* Các từ tương tự:
blithely
,
blitheness
,
blither
,
blithering
,
blithesome
,
blithesomely