Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
blended
US
UK
adjective
made from two or more kinds of a particular substance
blended
tobacco
/
coffee
blended
whiskies
blended
fabrics
made by mixing substances together
blended
fruit
drinks
* Các từ tương tự:
blended family