Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bleach
US
UK
verb
My jeans are all bleached by the sun
whiten
lighten
fade
blanch
blench
Technical
etiolate
noun
Add a little bleach to the laundry
whitener
chlorine