Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bevel
/'bevl/
US
UK
Danh từ
cạnh vát (của tấm gương…)
thước nách (dùng trong nghề mọc…)
Động từ
(-ll-; (từ Mỹ) -l-)
gọt vát mép
bevelled
edges
mép được gọt vát
* Các từ tương tự:
bevel gear
,
bevel pinion