Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
benign
/bi'nain/
US
UK
Danh từ
tử tế, hòa nhã
ôn hòa, dễ chịu (thời tiết)
(y học) lành (u)
* Các từ tương tự:
benignancy
,
benignant
,
benignity
,
benignly