Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
benevolent
/bi'nevələnt/
US
UK
Tính từ
nhân đức
benevolent
attitude
thái độ nhân đức
từ thiện
a
benevolent
society
hội từ thiện
* Các từ tương tự:
benevolently