Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
beneficent
/bəˈnɛfəsənt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :doing or producing good
a
beneficent
leader
a
humane
and
beneficent
policy