Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bedraggled
/bɪˈdrægəld/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :wet or dirty from being in rain or mud
a
bedraggled
hitchhiker
She
was
bedraggled
and
exhausted
.