Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
beaten
/'bi:tn/
US
UK
quá khứ phân từ của beat
Tính từ
đập, nện (nền đường...)
gò, đập, thành hình
ornaments
are
sometimes
made
of
beaten
silver
and
beaten
gold
những đồ trang sức đôi khi làm bằng bạc, vàng gò thành hình
quỵ, nản chí
the beaten track
đường mòn
môn sở trường
history
is
his
beaten
track
lịch sử là môn sở trường của anh ấy