Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bawdy
/'bɔ:di/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
tục tĩu
Danh từ
(cũ)
chuyện tục tĩu
* Các từ tương tự:
bawdy-house