Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bass
/beis/
US
UK
Danh từ
(động vật) (số nhiều bass, basses)
cá mú
Danh từ
bè hát
(cách viết khác bass guitar)
đàn ghita bát
(âm nhạc)
giọng nam trầm; người hát giọng nam trầm
Tính từ
(nhạc) (thuộc ngữ)
[thuộc] nam trầm;[thuộc] bát
a
bass
voice
giọng nam trầm
a
bass
clarinet
ken bát
* Các từ tương tự:
bass boost
,
bass-boost speaker
,
bass-reflex speaker
,
bass-relief
,
bass-viol
,
bass-wood
,
basset
,
bassinet
,
bassinette