Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
barren
/'bærən/
US
UK
Tính từ
cằn cỗi (đất); không có quả (cây); không sinh đẻ (phụ nữ)
không đem lại kết quả; vô bổ
a
barren
discussion
một cuộc thảo luận vô bổ
* Các từ tương tự:
barrenly
,
barrenness