Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
banter
/'bæntə[r]/
US
UK
Danh từ
sự đùa bỡn, sự giễu cợt
Động từ
đùa bỡn, giễu cợt
* Các từ tương tự:
banterer
,
bantering
,
banteringly