Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
banquet
/'bæŋkwit/
US
UK
Danh từ
bữa tiệc lớn
a
wedding
banket
tiệc cưới
Động từ
thết tiệc
ăn tiệc, dự tiệc
* Các từ tương tự:
banqueter
,
banquette