Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ballast
/'bæləst/
US
UK
Danh từ
đồ dằn, bì (giữ cho tàu thăng bằng khi không có hàng)
đá balat
in ballast
không chở hàng, chỉ có bì
Động từ
cho bì xuống tàu (để giữ cho thăng bằng khi không có hàng)
* Các từ tương tự:
ballast resistor
,
ballastron