Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
baby tooth
US
UK
noun
plural ~ teeth
[count] :a tooth from the first set of teeth that a child develops - called also milk tooth