Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
asynchronous
/æ'siɳkrənəs/
US
UK
Tính từ
không đồng thời
không đồng bộ
(kỹ thuật)
dị bộ, không đồng bộ
* Các từ tương tự:
asynchronous bus
,
asynchronous communication
,
asynchronous data transmission
,
asynchronous device
,
asynchronous line
,
asynchronous time division multiplexing
,
asynchronous transmission
,
asynchronously