Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
assemblage
/ə'semblidʒ/
US
UK
Danh từ
sự tập hợp, sự tụ tập
(thường đùa) mớ, đám
an
odd
assemblage
of
broken
bits
of
furniture
một mớ kỳ cục những mẫu đồ đạc gãy vỡ