Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
arrogant
/'ærəgənt/
US
UK
Tính từ
ngạo nghễ, ngạo mạn
an
arrogant
tone
of
voice
giọng ngạo mạn
* Các từ tương tự:
arrogantly