Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
arc
/ɑ:k/
US
UK
Danh từ
cung (của vòng tròn); vật hình cung
the
arc
of
a
rainbow
hình cung cầu vòng
(điện) cung lửa, hồ quang
Động từ
(arced)
tạo nên một cung lửa điện
* Các từ tương tự:
arc arrester
,
arc baffle
,
arc converter
,
arc discharge
,
arc discharger
,
Arc elasticity of demand
,
arc furnace
,
arc lamp
,
arc light