Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
APR
/ˌeɪˌpiːˈɑɚ/
US
UK
noun
[singular] business :the rate at which interest on a loan is calculated over the period of a year
APR is an abbreviation of annual percentage rate.
* Các từ tương tự:
Apr.
,
apres-ski
,
apricot
,
April
,
April Fools' Day
,
apron
,
apron string
,
apropos
,
apropos of