Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
apex
/'eipeks/
US
UK
Danh từ
(số nhiều apexes hoặc apices)
đỉnh, ngọn, chỏm
the
apex
of
a
triangle
đỉnh của một tam giác
at
41
he'd
reached
the
apex
of
his
career
ở tuổi 41 ông ta đã đạt đến đỉnh cao nhất của sự nghiệp