Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
antiquated
/'æntikweitid/
US
UK
Tính từ
(thường xấu)
cổ, xưa, cổ xưa
cổ hủ (người, ý tưởng …)
* Các từ tương tự:
antiquatedness