Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
antenatal
/,ænti'neitl/
US
UK
Tính từ
trước khai sinh, tiền sản
antenatal
complications
can
affect
a
baby's
health
biến chứng tiền sản có thể ảnh hưởng đến sức khỏe em bé
dành cho phụ nữ có thai
antenatal
clinics
bệnh viện dành cho phụ nữ có thai
Danh từ
sự khám sản phụ
* Các từ tương tự:
antenatally