Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
antedate
/'æntideit/
US
UK
Động từ
để lùi ngày tháng [về trước]
an
antedated
cheque
tấm séc để lùi ngày tháng
xảy ra trước (thời gian nào đó)
this
event
antedates
the
discovery
of
America
by
several
centuries
sự kiện này đã xảy ra trước sự phát hiện ra Châu Mỹ hàng nhiều thế kỷ