Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
antecedent
/,ænti'si:dənt/
US
UK
Danh từ
vật đứng trước, việc xảy ra trước
(ngôn ngữ)
tiền ngữ
antecedents
(số nhiều) tiền sử
a
person
of
unknown
antecedents
một người không rõ tiền sử
Tính từ
ở trước, phía trước, xảy ra trước
* Các từ tương tự:
antecedently