Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Antarctic
/æn'tɑ:ktik/
US
UK
Tính từ
[thuộc] Nam cực;[thuộc] vùng nam cực
Danh từ
the Antarctic vùng Nam cực
* Các từ tương tự:
Antarctic circle