Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ant
/ænt/
US
UK
Danh từ
(động vật)
con kiến
have ants in one's pants
(khẩu ngữ)
đứng ngồi không yên, nhấp nha nhấp nhổm
* Các từ tương tự:
ant-bear
,
ant-catcher
,
ant-eggs
,
ant-fly
,
ant-lion
,
ant-thrush
,
anta
,
antacid
,
antagonise