Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ancestor
/'ænsestə[r]/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác ancestress)
tổ tiên, ông tổ
my
ancestor
came
from
Laos
tổ tiên tôi từ Lào tới
this
machine
is
the
ancestor
of
the
modern
computer
chiếc máy này là ông tổ của máy điện toán hiện đại
* Các từ tương tự:
ancestor-worship