Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
agitator
US
UK
noun
The opposition party hires professional agitators to incite the people to riot
activist
rabble-rouser
incendiary
agent
provocateur
insurrectionist
troublemaker
demagogue
firebrand