Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
adverse
/'ædvɜ:s/
US
UK
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
ngược, không thuận
adverse
winds
gió ngược
adverse
weather
conditions
điều kiện thời tiết không thuận
đối địch, chống đối
adverse
criticism
lời phê bình chống đối
có hại
the
adverse
effects
of
drugs
tác dụng có hại của ma túy
* Các từ tương tự:
Adverse balance
,
Adverse selection
,
Adverse supply shock
,
adversely
,
adverseness