Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
adulterate
/ə'dʌltəreit/
US
UK
Động từ
pha trộn, pha thêm chất khác (khiến chất lượng kém đi)
adulterated
milk
sữa có pha thêm chất khác (ví dụ: nước)