Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
admitted
/əd'mitid/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
đã tự nhận
an
admitted
liar
một gã đã tự nhận là nói dối
* Các từ tương tự:
admittedly